Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crime syndicate


noun
a loose affiliation of gangsters in charge of organized criminal activities
Syn:
syndicate, mob, family
Derivationally related forms:
mobster (for: mob)
Hypernyms:
organized crime, gangland, gangdom
Hyponyms:
Mafia, Maffia, Cosa Nostra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.